Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
agate line


noun
space for one line of print (one column wide and 1/14 inch deep) used to measure advertising
Syn:
line
Hypernyms:
area unit, square measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.